5 Công Cụ Cốt Lõi Của Tiêu Chuẩn IATF 16949 và Lean Six Sigma: Nâng Tầm Chất Lượng và Hiệu Quả

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, chất lượng sản phẩm và hiệu quả quy trình trở thành yếu tố sống còn với mọi doanh nghiệp. Tiêu chuẩn IATF 16949, cùng với phương pháp Lean Six Sigma, đã thiết lập một bộ khung vững chắc giúp các tổ chức không chỉ duy trì sự ổn định mà còn phát triển vượt bậc. Một phần quan trọng trong hệ thống này chính là 5 công cụ cốt lõi – nền tảng cho việc thiết kế, kiểm soát, và cải tiến chất lượng sản phẩm cũng như quy trình.

Các công cụ cốt lõi IATF 16949 và Lean Six Sigma

Hiểu Rõ 5 Công Cụ Cốt Lõi

Năm công cụ cốt lõi là những phương pháp quản lý chất lượng quan trọng, được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất, ô tô, và kỹ thuật. Những công cụ này không chỉ giúp tổ chức đạt được hiệu suất cao, mà còn đóng vai trò nền tảng trong việc duy trì sự ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm. Đây là những giải pháp tối ưu hóa giúp doanh nghiệp giảm thiểu lỗi, tiết kiệm chi phí, đồng thời gia tăng sự hài lòng của khách hàng. Cùng khám phá từng công cụ và vai trò của chúng trong Lean Six Sigma – từ việc lập kế hoạch chất lượng, phân tích rủi ro, đến kiểm soát quy trình và phê duyệt sản phẩm.

Các công cụ cốt lõi IATF 16949 và Lean Six Sigma

1. Advanced Product Quality Planning (APQP)

Lập Kế Hoạch Chất Lượng Sản Phẩm Nâng Cao (APQP) là một khung làm việc có hệ thống, được thiết kế để giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả toàn bộ chu trình phát triển sản phẩm. Từ ý tưởng ban đầu đến sản xuất hàng loạt, APQP đảm bảo các yêu cầu chất lượng và kỳ vọng của khách hàng đều được đáp ứng một cách tối ưu. Công cụ này giúp giảm thiểu rủi ro, tránh những chi phí phát sinh không cần thiết và đảm bảo quy trình sản xuất được triển khai một cách nhất quán, hiệu quả.

Các Bước Triển Khai APQP:

  1. Lập kế hoạch và xác định chương trình

    Giai đoạn này tập trung vào việc thu thập thông tin đầu vào từ khách hàng và xác định rõ các yêu cầu sản phẩm. Mục tiêu là xây dựng một kế hoạch toàn diện cho quá trình phát triển và sản xuất. Doanh nghiệp cần thực hiện các hoạt động như:

    • Phân tích yêu cầu của khách hàng và thị trường.
    • Xác định các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.
    • Lập nhóm dự án với các vai trò và trách nhiệm rõ ràng.
  2. Thiết kế và phát triển sản phẩm

    Trong giai đoạn này, các yêu cầu kỹ thuật được chuyển thành thiết kế sản phẩm. Đây là giai đoạn quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm sẽ đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Các hoạt động chính bao gồm:

    • Xây dựng bản vẽ thiết kế và các thông số kỹ thuật.
    • Thực hiện phân tích FMEA (Failure Mode and Effects Analysis) để xác định và giảm thiểu rủi ro.
    • Xây dựng nguyên mẫu và thực hiện các thử nghiệm cần thiết.
  3. Thiết kế và phát triển quy trình

    Mục tiêu của giai đoạn này là tối ưu hóa các quy trình sản xuất để đảm bảo hiệu quả và chất lượng. Các bước triển khai bao gồm:

    • Thiết kế quy trình sản xuất chi tiết, bao gồm lưu đồ quy trình và kiểm soát chất lượng.
    • Xác định các nguồn lực cần thiết như máy móc, nhân lực và vật liệu.
    • Thực hiện phân tích MSA (Measurement Systems Analysis) để đảm bảo độ chính xác của hệ thống đo lường.
  4. Xác nhận sản phẩm và quy trình

    Giai đoạn này nhằm kiểm tra và xác nhận rằng cả sản phẩm lẫn quy trình đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã đề ra. Các bước thực hiện bao gồm:

    • Thực hiện thử nghiệm sản phẩm trong điều kiện thực tế.
    • Kiểm tra quy trình sản xuất để đảm bảo tính nhất quán.
    • Phê duyệt quy trình thông qua PPAP (Production Part Approval Process).
  5. Triển khai, đánh giá và cải tiến liên tục

    Đây là giai đoạn cuối cùng, tập trung vào việc sản xuất hàng loạt và thực hiện cải tiến liên tục. Doanh nghiệp cần:

    • Triển khai quy trình sản xuất hàng loạt.
    • Áp dụng SPC (Statistical Process Control) để giám sát và kiểm soát quá trình.
    • Đánh giá hiệu suất và cải tiến dựa trên phản hồi từ thị trường và khách hàng.

Lợi Ích Chính:

  • Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng ngay từ giai đoạn phát triển.
  • Giảm thiểu các thay đổi không cần thiết trong quy trình sản xuất.
  • Gắn kết đội ngũ phát triển và sản xuất thông qua một kế hoạch thống nhất.
  • Nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

2. Failure Mode and Effects Analysis (FMEA)

Phân Tích Chế Độ Lỗi và Tác Động (FMEA) là một phương pháp hệ thống để xác định, phân tích và giảm thiểu các lỗi tiềm năng trong sản phẩm hoặc quy trình. Công cụ này giúp doanh nghiệp dự đoán các vấn đề có thể xảy ra, từ đó ưu tiên xử lý những rủi ro quan trọng và đưa ra các biện pháp phòng ngừa. FMEA đóng vai trò chủ chốt trong các giai đoạn **Analyze** và **Improve** của quy trình DMAIC trong Lean Six Sigma, góp phần đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của sản phẩm hoặc quy trình.

Các Bước Triển Khai FMEA:

  1. Xác định đối tượng phân tích

    Bước đầu tiên là lựa chọn sản phẩm, quy trình, hoặc hệ thống cần phân tích. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự hiểu biết rõ ràng về mục tiêu và phạm vi áp dụng của FMEA. Các hoạt động chính bao gồm:

    • Xác định các chức năng chính của sản phẩm hoặc quy trình.
    • Tập hợp đội ngũ liên quan, bao gồm các chuyên gia từ các bộ phận kỹ thuật, sản xuất và chất lượng.
    • Phân tích sơ đồ quy trình (Process Flow Diagram) để làm rõ các bước và liên kết giữa chúng.
  2. Xác định các chế độ lỗi tiềm năng

    Ở bước này, nhóm phân tích liệt kê tất cả các lỗi có thể xảy ra trong mỗi bước của quy trình hoặc chức năng của sản phẩm. Những lỗi này được mô tả chi tiết để đảm bảo sự hiểu biết chung.

    • Định nghĩa các chế độ lỗi và nguyên nhân gốc (Root Cause).
    • Phân tích các ảnh hưởng của mỗi lỗi đến khách hàng hoặc quy trình tiếp theo.
    • Xác định mức độ nghiêm trọng (Severity) của các ảnh hưởng.
  3. Đánh giá rủi ro

    Bước này sử dụng ba yếu tố chính để đánh giá rủi ro: mức độ nghiêm trọng (Severity), khả năng xảy ra (Occurrence), và khả năng phát hiện (Detection). Các yếu tố này được sử dụng để tính chỉ số ưu tiên rủi ro (Risk Priority Number - RPN):

    • RPN = Severity × Occurrence × Detection.
    • Xác định các lỗi có RPN cao nhất để ưu tiên xử lý.
    • Ghi nhận các kết quả phân tích vào biểu mẫu FMEA để tiện theo dõi.
  4. Đề xuất và triển khai hành động cải tiến

    Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp cần thiết kế các biện pháp phòng ngừa hoặc giảm thiểu rủi ro. Các biện pháp này phải được theo dõi và xác nhận tính hiệu quả:

    • Thực hiện các thay đổi thiết kế hoặc cải tiến quy trình.
    • Áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng bổ sung.
    • Xác minh hiệu quả của các biện pháp thông qua thử nghiệm hoặc giám sát thực tế.
  5. Cập nhật và duy trì FMEA

    FMEA cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh các thay đổi trong thiết kế, quy trình, hoặc điều kiện thị trường:

    • Đánh giá định kỳ các RPN để đảm bảo rằng rủi ro đã được kiểm soát.
    • Bổ sung thông tin từ các dữ liệu phản hồi thực tế và bài học kinh nghiệm.
    • Duy trì tài liệu FMEA như một phần của hệ thống quản lý chất lượng.

Ứng Dụng Chính:

  • Xác định các điểm lỗi quan trọng trong quy trình sản xuất.
  • Đánh giá độ tin cậy của thiết kế sản phẩm mới.
  • Cải thiện sự hài lòng của khách hàng thông qua việc giảm thiểu lỗi.
  • Tăng cường hiệu quả quản lý rủi ro trong doanh nghiệp.

3. Measurement Systems Analysis (MSA)

Phân Tích Hệ Thống Đo Lường (MSA) là một công cụ quan trọng trong Lean Six Sigma, được sử dụng để đánh giá tính chính xác, tính lặp lại, và tính đáng tin cậy của hệ thống đo lường. Bằng cách xác định và giảm thiểu các biến động không mong muốn trong dữ liệu, MSA đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được phản ánh đúng hiệu suất thực tế của quy trình. Công cụ này đặc biệt cần thiết trong giai đoạn **Measure** của quy trình DMAIC.

Các Bước Triển Khai MSA:

  1. Xác định mục tiêu và phạm vi

    Xác định rõ mục tiêu của việc phân tích hệ thống đo lường, chẳng hạn như kiểm tra độ chính xác của các thiết bị đo hoặc đánh giá hiệu suất của nhân sự đo lường.

    • Chọn các thiết bị đo cần phân tích.
    • Xác định các yếu tố ảnh hưởng như người đo, thời gian, và môi trường.
    • Đảm bảo hệ thống đo đã được hiệu chuẩn đầy đủ trước khi tiến hành phân tích.
  2. Thu thập dữ liệu

    Thực hiện đo lường nhiều lần trên cùng một mẫu để thu thập dữ liệu cần thiết. Các hoạt động bao gồm:

    • Định nghĩa số lần đo và số lượng mẫu thử.
    • Đảm bảo tính nhất quán trong điều kiện đo.
    • Ghi lại tất cả các kết quả đo lường một cách chi tiết.
  3. Phân tích dữ liệu đo lường

    Sử dụng các công cụ thống kê để đánh giá hiệu suất của hệ thống đo lường, bao gồm:

    • Độ chính xác (Accuracy): Đo mức độ mà kết quả đo lường gần với giá trị thực.
    • Độ lặp lại (Repeatability): Đánh giá mức độ ổn định khi cùng một người đo lặp lại các phép đo trên cùng một mẫu.
    • Độ tái lập (Reproducibility): Đo lường sự nhất quán khi các cá nhân hoặc điều kiện đo khác nhau thực hiện phép đo.
  4. Nhận diện và giảm thiểu biến động

    Dựa trên kết quả phân tích, xác định các nguồn gốc biến động chính và đưa ra biện pháp cải tiến:

    • Hiệu chỉnh hoặc thay thế thiết bị đo có sai số lớn.
    • Đào tạo lại nhân sự thực hiện đo lường.
    • Tiêu chuẩn hóa quy trình đo lường để đảm bảo tính nhất quán.
  5. Đánh giá lại và duy trì

    Sau khi áp dụng cải tiến, thực hiện đánh giá lại hệ thống đo lường để đảm bảo rằng các thay đổi đã mang lại kết quả tích cực:

    • Đo lường lại các chỉ số quan trọng như độ chính xác và độ lặp lại.
    • Ghi nhận và duy trì kết quả phân tích như tài liệu tham khảo lâu dài.
    • Đặt lịch kiểm tra định kỳ để đảm bảo hệ thống đo lường luôn đạt hiệu suất tối ưu.

Điểm Nổi Bật:

  • Xác định nguồn gốc của sự biến động trong hệ thống đo lường.
  • Đảm bảo dữ liệu đáng tin cậy để ra quyết định chính xác.
  • Tăng cường độ tin cậy trong đánh giá và kiểm soát quy trình.
  • Nâng cao hiệu suất tổng thể của hệ thống đo lường.

4. Statistical Process Control (SPC)

Kiểm Soát Quy Trình Thống Kê (SPC) là một công cụ mạnh mẽ giúp theo dõi và kiểm soát sự biến động trong quy trình bằng cách sử dụng các phương pháp thống kê. SPC tập trung vào việc duy trì sự ổn định và cải thiện quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Công cụ này đặc biệt quan trọng trong giai đoạn **Control** của quy trình DMAIC, nhằm giữ cho các cải tiến đạt được luôn bền vững.

Các Bước Triển Khai SPC:

  1. Xác định đặc tính cần kiểm soát

    Chọn các thông số quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình. Các đặc tính này thường liên quan đến kích thước, trọng lượng, thời gian hoặc hiệu suất của sản phẩm.

    • Định nghĩa rõ tiêu chuẩn chất lượng và mức độ chấp nhận được.
    • Xác định tần suất kiểm tra và phương pháp lấy mẫu.
  2. Thu thập dữ liệu

    Thực hiện đo lường và thu thập dữ liệu từ quy trình trong thời gian thực. Quá trình này bao gồm:

    • Sử dụng các công cụ đo lường chính xác và đã được hiệu chuẩn.
    • Ghi nhận dữ liệu một cách chi tiết và đầy đủ.
    • Đảm bảo các điều kiện đo lường là nhất quán.
  3. Vẽ biểu đồ kiểm soát

    Sử dụng dữ liệu thu thập được để tạo các biểu đồ kiểm soát như:

    • Biểu đồ X-bar và R: Theo dõi giá trị trung bình và phạm vi của mẫu.
    • Biểu đồ P: Theo dõi tỷ lệ lỗi hoặc khuyết tật trong lô sản phẩm.
    • Biểu đồ C: Theo dõi số lượng lỗi hoặc sự kiện xảy ra.
  4. Phân tích dữ liệu và phát hiện xu hướng

    Đánh giá các biểu đồ kiểm soát để phát hiện sự bất thường hoặc xu hướng không mong muốn. Các bước phân tích bao gồm:

    • Xác định nguyên nhân gốc rễ của sự biến động vượt ngưỡng kiểm soát.
    • Phân biệt sự biến động ngẫu nhiên và biến động có nguyên nhân đặc biệt.
  5. Thực hiện hành động khắc phục

    Khi phát hiện vấn đề, tiến hành các biện pháp cải tiến để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ. Điều này có thể bao gồm:

    • Điều chỉnh quy trình hoặc thiết bị sản xuất.
    • Đào tạo lại nhân viên vận hành.
    • Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng mới.
  6. Duy trì và cải tiến liên tục

    Đảm bảo rằng quy trình tiếp tục được giám sát thông qua SPC để phát hiện kịp thời bất kỳ thay đổi nào. Điều này bao gồm:

    • Đặt lịch kiểm tra định kỳ và cập nhật biểu đồ kiểm soát.
    • Đánh giá hiệu quả của các biện pháp cải tiến đã triển khai.
    • Liên tục tìm kiếm các cơ hội tối ưu hóa quy trình.

Lợi Ích Chính:

  • Phát hiện vấn đề trước khi trở thành lỗi nghiêm trọng.
  • Cung cấp thông tin thực tế để cải thiện quy trình.
  • Hỗ trợ ổn định và tối ưu hóa quy trình lâu dài.
  • Giảm chi phí phát sinh từ sản phẩm lỗi và phế phẩm.
  • Nâng cao sự hài lòng và niềm tin từ khách hàng.

5. Production Part Approval Process (PPAP)

Quy Trình Phê Duyệt Bộ Phận Sản Xuất (PPAP) là một quy trình quan trọng trong việc đảm bảo rằng sản phẩm không chỉ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật mà còn có thể được sản xuất hàng loạt mà không gặp phải vấn đề chất lượng. PPAP bao gồm các bước kiểm tra, xác minh và phê duyệt các thành phần trong sản phẩm, nhằm đảm bảo rằng quá trình sản xuất tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Quy trình này có vai trò quan trọng trong giai đoạn **Control** của DMAIC, giúp duy trì chất lượng sản phẩm trong suốt vòng đời sản xuất.

Các Bước Triển Khai PPAP:

  1. Tài Liệu Hóa Quy Trình Sản Xuất

    Quy trình này yêu cầu tất cả các bước trong quy trình sản xuất đều được ghi chép và tài liệu hóa đầy đủ, từ nguyên liệu đầu vào đến các bước kiểm tra cuối cùng. Tài liệu hóa giúp đảm bảo sự minh bạch trong quá trình sản xuất và dễ dàng kiểm tra lại khi cần thiết.

    • Đảm bảo quy trình sản xuất được chuẩn hóa và tuân thủ các tiêu chuẩn yêu cầu.
    • Cung cấp thông tin cho các bên liên quan để xác nhận quy trình sản xuất.
  2. Xác Minh Nguyên Vật Liệu và Linh Kiện

    Trước khi sản xuất hàng loạt, tất cả nguyên vật liệu và linh kiện phải được kiểm tra và xác minh. Các nhà cung cấp sẽ cần cung cấp các báo cáo về chất lượng vật liệu, đảm bảo rằng chúng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và chất lượng đề ra.

    • Xác nhận nguồn gốc và chất lượng của nguyên vật liệu đầu vào.
    • Đảm bảo các linh kiện và bộ phận của sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng đã được định trước.
  3. Phê Duyệt Mẫu Sản Phẩm Sản Xuất Thử

    Trước khi triển khai sản xuất hàng loạt, mẫu sản phẩm phải được sản xuất thử nghiệm và gửi cho khách hàng để phê duyệt. Mẫu sản phẩm này phải chứng minh rằng quá trình sản xuất có thể tạo ra sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng.

    • Đảm bảo mẫu sản phẩm thử nghiệm đạt yêu cầu về chất lượng và tính năng.
    • Được khách hàng hoặc bên kiểm tra độc lập phê duyệt trước khi tiếp tục sản xuất hàng loạt.

Lợi Ích Chính:

  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt vòng đời sản xuất.
  • Giảm thiểu rủi ro về lỗi sản phẩm trong quá trình sản xuất hàng loạt.
  • Gia tăng sự tin tưởng từ khách hàng nhờ vào việc tuân thủ các yêu cầu chất lượng cao.
  • Giúp cải tiến quy trình sản xuất và chuẩn hóa các bước kiểm tra chất lượng.

Hỏi và trả lời

  1. Tại sao năm công cụ này quan trọng?

    Các công cụ này giúp tổ chức đạt được chất lượng cao, cải thiện hiệu quả quy trình và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Chúng cũng hỗ trợ giảm chi phí thông qua việc loại bỏ lỗi và tối ưu hóa nguồn lực.

  2. Làm thế nào để triển khai APQP trong quy trình phát triển sản phẩm?

    APQP có thể triển khai qua các giai đoạn rõ ràng, bao gồm lập kế hoạch chất lượng, thiết kế sản phẩm, kiểm tra và đánh giá mẫu, theo dõi quy trình sản xuất, và đảm bảo chất lượng sau khi sản phẩm được đưa vào sản xuất hàng loạt.

  3. FMEA có thể giúp phát hiện những lỗi nào trong quy trình sản xuất?

    FMEA giúp xác định các lỗi tiềm ẩn trong sản phẩm hoặc quy trình sản xuất, từ đó đánh giá tác động và khả năng xảy ra của chúng để đưa ra các biện pháp phòng ngừa.

  4. MSA có vai trò gì trong việc đảm bảo chất lượng dữ liệu?

    MSA giúp đánh giá và cải thiện độ chính xác của các hệ thống đo lường, đảm bảo rằng dữ liệu thu thập được có thể tin cậy và phản ánh đúng hiệu suất của quy trình.

  5. SPC có thể giúp phát hiện vấn đề như thế nào trong quy trình sản xuất?

    SPC sử dụng các biểu đồ và kỹ thuật thống kê để giám sát sự biến động trong quy trình sản xuất. Nhờ vào SPC, tổ chức có thể phát hiện các xu hướng bất thường và can thiệp kịp thời trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.

  6. PPAP có giúp gì trong việc giảm thiểu lỗi sản phẩm không đạt chất lượng?

    PPAP giúp xác minh các thành phần và quy trình sản xuất trước khi sản phẩm được sản xuất hàng loạt, đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng ngay từ đầu, giảm thiểu lỗi và sự không đạt yêu cầu.

  7. Làm sao để APQP giúp giảm thiểu rủi ro trong phát triển sản phẩm mới?

    APQP cung cấp một khung làm việc có hệ thống, từ khâu thiết kế đến sản xuất, giúp dự đoán và giải quyết các vấn đề có thể xảy ra trước khi sản phẩm được sản xuất hàng loạt.

  8. FMEA và SPC có mối liên hệ như thế nào?

    FMEA và SPC đều tập trung vào việc giảm thiểu lỗi trong quy trình sản xuất. FMEA giúp xác định các điểm yếu trong thiết kế và quy trình, trong khi SPC theo dõi các vấn đề đó trong suốt quá trình sản xuất.

  9. MSA có ảnh hưởng gì đến việc cải thiện quy trình sản xuất?

    MSA giúp xác định và cải thiện độ chính xác của hệ thống đo lường, từ đó giúp các quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu đáng tin cậy, góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng quy trình sản xuất.

  10. PPAP có cần phải được thực hiện đối với mọi loại sản phẩm không?

    PPAP thường áp dụng cho các sản phẩm có độ phức tạp cao hoặc yêu cầu chất lượng nghiêm ngặt, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô. Tuy nhiên, không phải tất cả các sản phẩm đều cần phải thực hiện PPAP, nhưng đối với các sản phẩm quan trọng, quy trình này là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng và sự phê duyệt từ khách hàng.

  11. Để tìm hiểu "5 Core Tools" rõ hơn và cách nó có thể cải thiện hiệu suất và chất lượng trong tổ chức của bạn, hãy tham gia chương trình: 5 Core Tools - IATF 16949
  12. Để tìm hiểu Lean Six Sigma rõ hơn và cách nó có thể cải thiện hiệu suất và chất lượng trong tổ chức của bạn, hãy tham gia chương trình: Lean Six Sigma
  13. Khóa học nào nên học để nắm rõ hơn về Lean Six Sigma cũng như cải tiến?

    Có rất nhiều khóa học trên thị trường, các khóa học như Lean SiX Sigma Đai Trắng và Đai Vàng theo tiêu chuẩn ISO18404 và ISO13053 có giá trị quốc tế.

    Tham khảo thêm:

Những cộng đồng chuyên gia Lean Six Sigma nào cho các doanh nghiệp tại Việt Nam?

Quý độc giả có thể tham gia các nhóm chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm bổ ích qua các kênh sau:

Học Lean Six Sigma ở đâu, tham khảo ngay lịch học: Lean Six Sigma danh cho doanh nghiệp và chuyên gia.

Chương Trình Tiêu Biểu

Chương Trình Lean Six Sigma Lean Practitioner - Green Belt - Black Belt

Tổng Quan Các Chương Trình
touch_app

Lean Pracitioner

Trở thành người tiên phong và chuyên gia cải tiến quy trình sản xuất tinh gọn.

Dành cho mọi người

Người học sẽ được trang bị kiến thức và kỹ năng để cải thiện hiệu quả vận hành của tổ chức, cung cấp các giải pháp cho các vấn đề liên quan tới quy trình như năng suất và chất lượng, và hiểu rõ triết lý quản lý Lean.

Nội dung chi tiết
touch_app

Green Belt

Ứng dụng tốt các phương pháp Lean Six Sigma, tự tin và dẫn dắt dự án cải tiến.

Đã đi làm ít nhất 1 năm

Người học đai xanh có khả năng áp dụng Lean Six Sigma, nhận diện tiềm năng cải tiến, tối ưu hóa quy trình với DMAIC, khám phá nguyên nhân gốc rễ, và dẫn dắt dự án cải tiến với sự tham gia từ nhiều bộ phận.

Nội dung chi tiết
touch_app

Black Belt

Thông thạo hầu hết các phương pháp Lean Six Sigma, dẫn dắt và quản lý dự án cải tiến.

Đã đi làm ít nhất 2 năm

Người học đai đen sẽ nắm vững các phương pháp Lean Six Sigma, tối ưu hóa quy trình với DMAIC, mô hình hóa quy trình bằng Thiết Kế Thực Nghiệm, dẫn dắt dự án cải tiến và điều hành nhóm để đạt kết quả tốt nhất cho tổ chức.

Nội dung chi tiết