P36. 7 Công Cụ Quản Lý Chất Lượng (7 QC Tools)

7 QC Tools – Phân Tích Và Hiểu Các Nguyên Nhân Tiềm Ẩn

Trong quá trình sản xuất và quản lý chất lượng, việc phân tích và hiểu rõ nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề là vô cùng quan trọng để giải quyết và cải thiện. Để hỗ trợ trong việc này, có 7 QC Tools quan trọng được sử dụng rộng rãi, bao gồm:

1. Biểu đồ xương cá (Cause-and-Effect Diagram hoặc Fishbone Diagram)

Giới thiệu: Biểu đồ xương cá là một công cụ phân tích đồ họa giúp xác định nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề. Được gọi là biểu đồ xương cá vì hình dạng của nó giống như một con cá xương, với vấn đề đặt ở đỉnh và các nguyên nhân tiềm ẩn liên kết lại với nó như các xương cá. Các nguyên nhân thường được phân loại thành nhóm như người lao động (Man), quy trình (Method), máy móc (Machine), vật liệu (Material), và môi trường (Environment).

Biểu đồ xương cá

Cách sử dụng:

  1. Đặt vấn đề cần phân tích ở đỉnh của biểu đồ.
  2. Xác định các nguyên nhân tiềm ẩn của vấn đề và liên kết chúng với nhóm tương ứng (Man, Method, Machine, Material, Environment) trên biểu đồ.
  3. Tiếp tục hỏi “Tại sao?” nhiều lần cho mỗi nguyên nhân để tìm ra các nguyên nhân sâu hơn.
  4. Đối chiếu các nguyên nhân và xác định những yếu tố quan trọng nhất.

Case Study: Sự xuất hiện thường xuyên của lỗi sản phẩm trong một dây chuyền sản xuất.

Giải pháp sử dụng Biểu đồ xương cá:

Bước 1: Đặt vấn đề – “Sản phẩm có nhiều lỗi xuất hiện trong dây chuyền sản xuất.”

Bước 2: Phân loại các nguyên nhân:

  • Người lao động (Man): Khả năng đào tạo kém, kiến thức kỹ thuật yếu.
  • Quy trình (Method): Sự hiểu lầm về hướng dẫn công việc, sơ đồ chuyển mạch không rõ ràng.
  • Máy móc (Machine): Các máy móc cũ kỹ, không được bảo trì định kỳ.
  • Vật liệu (Material): Vật liệu không đạt tiêu chuẩn, sai lệch quy cách.
  • Môi trường (Environment): Điều kiện làm việc không an toàn, áp lực sản xuất quá cao.

Bước 3: Hỏi “Tại sao?” nhiều lần cho mỗi nguyên nhân:

  • Ví dụ, tại sao máy móc không được bảo trì định kỳ? -> Vì nhân viên không chú ý đến kế hoạch bảo trì định kỳ.
  • Tại sao nhân viên không chú ý đến kế hoạch bảo trì định kỳ? -> Vì họ phải đối mặt với áp lực sản xuất quá cao, không có thời gian để thực hiện bảo trì.

Bước 4: Xác định yếu tố quan trọng nhất: Có thể thấy rằng quy trình và máy móc là hai yếu tố chủ chốt gây ra vấn đề. Do đó, cải thiện quy trình và bảo trì định kỳ cho máy móc có thể giải quyết vấn đề của dây chuyền sản xuất.

Biều đồ xương cá là gì và tại sao nó quan trọng?

Biều đồ xương cá, Fishbone Diagram – một phần trong bộ 7 QC Tools, là một công cụ phân tích giúp đặt câu hỏi “tại sao?” nhiều lần để xác định nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề. Bằng cách liên kết các nguyên nhân này lại với nhau trong một biểu đồ dạng cá xương, ta có cái nhìn tổng quan về các yếu tố ảnh hưởng đến vấn đề, từ đó giúp tìm ra các giải pháp hiệu quả.

Làm thế nào để sử dụng Biều đồ xương cá trong quy trình cải tiến?

Đầu tiên, hãy xác định rõ vấn đề cần phân tích và viết nó ở phía bên phải của biểu đồ. Tiếp theo, đặt câu hỏi “tại sao?” và liên kết các nguyên nhân tiềm ẩn của vấn đề đó. Các nguyên nhân này có thể thuộc vào các yếu tố như người lao động (Man), quy trình (Method), máy móc (Machine), vật liệu (Material) và môi trường (Environment). Khi đã có đủ thông tin, biểu đồ cá xương sẽ giúp bạn nhìn thấy được các mối liên hệ giữa các yếu tố này và tìm ra giải pháp phù hợp.

2. Lưu đồ quy trình (Flowchart) – một phần trong bộ 7 QC Tools

Giới thiệu: Lưu đồ quy trình là một công cụ đồ họa giúp mô tả chi tiết các bước trong quy trình sản xuất hoặc công việc. Nó cho phép người dùng hiểu rõ quy trình từ đầu đến cuối, từ đó tìm ra cách tối ưu hóa dòng công việc và giảm thiểu lãng phí.

Lưu đồ quy trình - 7 QC tools

Cách sử dụng:

  1. Xác định quy trình cần biểu diễn và liệt kê các bước trong quy trình đó.
  2. Sử dụng biểu đồ dòng để vẽ các bước theo thứ tự đã liệt kê.

Case Study: Quy trình xử lý đơn hàng trong một công ty bán lẻ.

Giải pháp sử dụng Lưu đồ quy trình:

Bước 1: Xác định quy trình – “Quy trình xử lý đơn hàng từ khi nhận đơn hàng đến giao hàng cho khách hàng.”

Bước 2: Liệt kê các bước trong quy trình:

  1. Nhận đơn hàng từ khách hàng.
  2. Xác nhận thông tin đơn hàng.
  3. Kiểm tra số lượng hàng tồn kho.
  4. Kiểm tra thông tin vận chuyển.
  5. Xử lý thanh toán.
  6. Đóng gói và chuẩn bị hàng hóa.
  7. Giao hàng cho khách hàng.
  8. Đánh giá hài lòng khách hàng.

Bước 3: Vẽ Lưu đồ quy trình:

Bước 4: Đánh giá và tối ưu quy trình:

Dựa trên Lưu đồ quy trình, công ty có thể nhìn thấy các bước trong quy trình và tối ưu hóa công việc để giảm thiểu thời gian xử lý và đảm bảo khách hàng nhận được đơn hàng một cách nhanh chóng và chính xác. Công ty có thể thấy rằng có một số vấn đề trong quy trình gây ra sự trễ trong việc xử lý đơn hàng.

Cải tiến:

  1. Tăng hiệu suất xử lý thông tin đơn hàng: Sử dụng công nghệ hỗ trợ xử lý đơn hàng tự động để giảm thiểu thời gian xác nhận thông tin đơn hàng và kiểm tra hàng tồn kho.
  2. Cải thiện quy trình vận chuyển: Đối tác vận chuyển đáng tin cậy và nhanh chóng sẽ giúp giảm thiểu thời gian kiểm tra thông tin vận chuyển và đảm bảo giao hàng đúng hẹn.
  3. Tối ưu hóa quy trình đóng gói và chuẩn bị hàng hóa: Đảm bảo các quy trình đóng gói được thực hiện một cách hiệu quả và tối ưu để giảm thiểu lãng phí và giảm thời gian xử lý.
  4. Đánh giá hài lòng khách hàng: Thực hiện cuộc khảo sát và đánh giá định kỳ để nắm bắt ý kiến của khách hàng về dịch vụ và sản phẩm.
  5. Sử dụng Lưu đồ quy trình làm công cụ giám sát: Sử dụng Lưu đồ quy trình để theo dõi quy trình xử lý đơn hàng theo thời gian và đảm bảo các cải tiến đưa ra đều hiệu quả.

Nhờ cải tiến quy trình, công ty đã giảm thiểu thời gian xử lý đơn hàng từ khi nhận đơn hàng đến khi giao hàng cho khách hàng, cải thiện hiệu suất và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách hiệu quả.

Lưu đồ quy trình là gì và tại sao nó quan trọng?

Lưu đồ quy trình, một phần trong bộ 7 QC Tools, là một công cụ quản lý chất lượng giúp mô tả chi tiết các bước trong quy trình sản xuất hoặc công việc. Điều này giúp bạn hiểu rõ quy trình từ đầu đến cuối, từ đó tìm ra cách tối ưu hóa dòng công việc và giảm thiểu lãng phí.

Làm thế nào để sử dụng Lưu đồ quy trình trong quy trình sản xuất cũng như dịch vụ?

Bắt đầu bằng việc xác định quy trình cần được biểu diễn và liệt kê các bước trong quy trình đó. Sau đó, vẽ biểu đồ dòng theo thứ tự các bước đã liệt kê. Lưu đồ quy trình sẽ giúp bạn nhìn thấy được các bước tạo giá trị, những chỗ có thể tạo ra sự cố, lãng phí (không tạo giá trị) và các điểm tiềm năng để cải thiện.

3. Biểu Đồ Kiểm Tra (Check Sheet) – một phần trong bộ 7 QC Tools

Giới thiệu: Biểu đồ kiểm tra là một công cụ đơn giản giúp thu thập và tổ chức dữ liệu liên quan đến một sự kiện hoặc vấn đề cụ thể. Nó cho phép người dùng ghi nhận số lượng sự kiện xuất hiện trong một khoảng thời gian cụ thể, từ đó giúp xác định tần suất của mỗi sự kiện.

Phiếu kiểm tra - 7 QC tools

Cách sử dụng:

  1. Xác định mục tiêu của việc kiểm tra và thiết kế biểu mẫu để ghi nhận các sự kiện liên quan.
  2. Thực hiện việc kiểm tra và ghi nhận kết quả trên biểu mẫu.
  3. Tích hợp dữ liệu và phân tích kết quả thu được.

Case Study: Đánh giá số lượng lỗi xuất hiện trong quá trình sản xuất một loạt sản phẩm.

Giải pháp sử dụng Biểu Đồ Kiểm Tra:

Bước 1: Xác định mục tiêu – “Đánh giá số lượng lỗi xuất hiện trong quá trình sản xuất một loạt sản phẩm.”

Bước 2: Thiết kế biểu mẫu kiểm tra:

  • Tạo một bảng với các cột thể hiện các thông tin liên quan đến mỗi lỗi: Mã lỗi, Ngày phát hiện, Bộ phận liên quan, Nguyên nhân, Số lượng lỗi.

Bước 3: Thực hiện việc kiểm tra:

  • Mỗi lần phát hiện một lỗi trong quá trình sản xuất, nhân viên ghi nhận thông tin liên quan vào biểu mẫu kiểm tra.

Bước 4: Tích hợp dữ liệu và phân tích kết quả:

  • Sau một khoảng thời gian quy định, tổng hợp dữ liệu từ biểu mẫu kiểm tra.
  • Phân tích kết quả để xác định tần suất xuất hiện của mỗi loại lỗi và những nguyên nhân chính gây ra sự cố.

Kết quả từ Biểu Đồ Kiểm Tra sẽ giúp công ty đánh giá tình hình chất lượng sản xuất và đề xuất các cải tiến nhằm giảm thiểu số lượng lỗi và nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • Có hai loại lỗi phổ biến là Lỗi A và Lỗi B, chiếm đến 80% số lượng lỗi trong quá trình sản xuất.
  • Nguyên nhân chính gây ra Lỗi A là quá trình thiếu bảo trì định kỳ cho máy móc và nguyên nhân gây ra Lỗi B là sai sót trong quy trình xử lý sản phẩm.

Cải tiến:

  1. Tăng tần suất bảo trì máy móc: Tăng tần suất bảo trì định kỳ cho máy móc để giảm thiểu nguy cơ xảy ra Lỗi A do hỏng hóc máy móc.
  2. Cải thiện quy trình xử lý sản phẩm: Đào tạo nhân viên về quy trình xử lý sản phẩm để giảm thiểu Lỗi B gây ra do sai sót trong quy trình.

Sau khi thực hiện các cải tiến, công ty đã giảm thiểu số lượng lỗi trong quá trình sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng hiệu suất sản xuất.

Biểu đồ kiểm tra là gì và tại sao nó quan trọng?

Biểu đồ kiểm tra, một phần trong bộ 7 QC Tools, là một công cụ quản lý chất lượng được sử dụng để thu thập và tổ chức dữ liệu để đánh giá một vấn đề cụ thể. Thông qua việc đếm và ghi nhận số lượng vấn đề xuất hiện, bạn có thể xác định tần suất của mỗi vấn đề và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế.

Làm thế nào để sử dụng Biểu Đồ Kiểm Tra trong quy trình cải tiến?

Đầu tiên, xác định mục tiêu của việc kiểm tra và thiết kế biểu mẫu để ghi nhận các sự kiện liên quan. Sau đó, thực hiện việc kiểm tra và ghi nhận kết quả trên biểu mẫu. Khi thu thập đủ dữ liệu, sử dụng biểu đồ kiểm tra để phân tích và đưa ra những quyết định cần thiết để giải quyết vấn đề.

4. Biểu Đồ Tần Số (Histogram) – một phần trong bộ 7 QC Tools

Giới thiệu: Biểu đồ tần số là một công cụ đồ họa giúp biểu thị phân phối tần số của các giá trị trong một tập dữ liệu. Nó cho phép người dùng hiểu rõ xu hướng và tính toán các thông số thống kê cần thiết để đưa ra quyết định trong quá trình cải tiến.

Biểu đồ histogram - 7 QC tools

Cách sử dụng:

  1. Thu thập dữ liệu và xác định các giá trị trong tập dữ liệu.
  2. Chia các giá trị này thành các khoảng tần số và đếm số lượng giá trị nằm trong mỗi khoảng.
  3. Vẽ biểu đồ tần số để biểu thị phân phối của tập dữ liệu.

Case Study: Đánh giá thời gian phản hồi của một trang web dưới góc độ người dùng.

Giải pháp sử dụng Biểu Đồ Tần Số:

Bước 1: Thu thập dữ liệu – “Đánh giá thời gian phản hồi của một trang web dưới góc độ người dùng.”

Bước 2: Xác định các giá trị trong tập dữ liệu:

  • Đo thời gian phản hồi của trang web từ 100 người dùng.
  • Ghi nhận các thời gian phản hồi (tính bằng giây) của từng người dùng.

Bước 3: Chia các giá trị thành các khoảng tần số và đếm số lượng giá trị nằm trong mỗi khoảng:

Khoảng thời gian (giây) Số lượng người dùng
0-2 25
3-5 40
6-8 20
9-11 10
12-14 5

Bước 4: Vẽ biểu đồ tần số:

Kết quả từ Biểu Đồ Tần Số cho thấy rằng thời gian phản hồi chủ yếu tập trung trong khoảng từ 3-5 giây, và tổng thời gian phản hồi trung bình của trang web là khoảng 4 giây.

Cải tiến:

Dựa vào kết quả từ Biểu Đồ Tần Số, công ty nhận thấy rằng thời gian phản hồi của trang web đang khá tốt và chủ yếu nằm trong khoảng thời gian chấp nhận được bởi người dùng. Tuy nhiên, công ty vẫn có thể tiến hành một số cải tiến nhỏ để nâng cao chất lượng dịch vụ.

  1. Nâng cấp hạ tầng mạng: Đầu tư vào hạ tầng mạng mạnh mẽ hơn để đảm bảo thời gian phản hồi nhanh chóng, đặc biệt khi có nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
  2. Tối ưu hóa mã nguồn: Kiểm tra và tối ưu hóa mã nguồn trang web để giảm thiểu thời gian tải trang và cải thiện thời gian phản hồi.
  3. Quản lý tải: Sử dụng các giải pháp quản lý tải để đảm bảo rằng trang web vẫn hoạt động ổn định ngay cả khi có lượng truy cập lớn.
  4. Cuộc khảo sát người dùng: Tổ chức cuộc khảo sát với người dùng để thu thập ý kiến và phản hồi về trải nghiệm sử dụng trang web, từ đó có thêm thông tin để đánh giá và cải tiến.

Sau khi thực hiện các cải tiến, công ty đã nâng cao chất lượng dịch vụ và cải thiện trải nghiệm người dùng khi sử dụng trang web.

Biểu đồ tần số là gì và tại sao nó quan trọng?

Biểu đồ tần số, một phần trong bộ 7 QC Tools, là một công cụ quản lý chất lượng giúp biểu thị phân phối tần số của các giá trị trong một tập dữ liệu. Điều này giúp bạn xác định xu hướng, biểu đồ và hiển thị các thông tin cần thiết để đưa ra quyết định trong quá trình cải tiến.

Làm thế nào để sử dụng Biểu Đồ Tần Số trong quy trình cải tiến?

Bắt đầu bằng việc thu thập dữ liệu và xác định các giá trị trong tập dữ liệu. Tiếp theo, chia các giá trị này thành các khoảng tần số và đếm số lượng giá trị nằm trong mỗi khoảng. Sau đó, vẽ biểu đồ tần số để biểu thị phân phối của tập dữ liệu. Biểu đồ tần số sẽ giúp bạn nhìn thấy được xu hướng và tính toán các thông số thống kê cần thiết để đưa ra quyết định.

5. Biểu Đồ Tương Quan / Phân Tán (Scatter Diagram) – một phần trong bộ 7 QC Tools

Giới thiệu: Biểu đồ tương quan / phân tán là một công cụ đồ họa giúp xác định mối quan hệ giữa hai biến và xem liệu chúng có tương quan hay không. Thông qua biểu đồ tương quan, bạn có thể nhìn thấy được sự biến đổi của hai biến và đưa ra kết luận về mối tương quan giữa chúng.

Biểu đồ phân tán

Cách sử dụng:

  1. Xác định hai biến cần được phân tích và thu thập dữ liệu của chúng.
  2. Tạo biểu đồ tương quan với trục hoành và trục tung tương ứng với hai biến.
  3. Thẩm định biểu đồ và xem liệu có một mối tương quan dương, mối tương quan âm hay không có mối tương quan giữa hai biến.

Case Study: Đánh giá mối quan hệ giữa số lượng sản phẩm bán ra và doanh số bán hàng trong một cửa hàng bán lẻ.

Giải pháp sử dụng Biểu Đồ Tương Quan / Phân Tán:

Bước 1: Xác định hai biến – “Số lượng sản phẩm bán ra” và “Doanh số bán hàng.”

Bước 2: Thu thập dữ liệu và tạo biểu đồ tương quan:

Số lượng sản phẩm bán ra (đơn vị) Doanh số bán hàng (đơn vị)
10 1000
20 2000
30 3000
40 4000
50 5000

Kết quả từ Biểu Đồ Tương Quan / Phân Tán cho thấy rằng có mối tương quan dương giữa số lượng sản phẩm bán ra và doanh số bán hàng, tức là khi số lượng sản phẩm bán ra tăng, doanh số bán hàng cũng tăng.

Cải tiến:

Dựa vào kết quả từ Biểu Đồ Tương Quan / Phân Tán, cửa hàng nhận thấy rằng có mối tương quan dương giữa số lượng sản phẩm bán ra và doanh số bán hàng, điều này đồng nghĩa với việc tăng sản lượng bán ra có thể giúp tăng doanh số bán hàng. Do đó, cửa hàng có thể áp dụng các biện pháp sau để cải thiện doanh số bán hàng:

  1. Tăng số lượng sản phẩm bán ra: Tăng đa dạng sản phẩm và số lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thu hút đối tượng mục tiêu.
  2. Khuyến mãi và giảm giá: Áp dụng chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn để thu hút khách hàng và thúc đẩy tiêu thụ.
  3. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo chất lượng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng, giúp tạo lòng tin và hỗ trợ khách hàng mua sắm lâu dài.
  4. Nâng cao dịch vụ khách hàng: Tạo trải nghiệm mua sắm tốt cho khách hàng thông qua dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm và nhiệt tình.

Sau khi thực hiện các cải tiến, cửa hàng đã thấy sự gia tăng về số lượng sản phẩm bán ra và doanh số bán hàng, đồng thời cải thiện khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trên thị trường bán lẻ.

Biểu đồ tương quan là gì và tại sao nó quan trọng?

Biểu đồ tương quan, một phần trong bộ 7 QC Tools, là một công cụ quản lý chất lượng dùng để xác định mối quan hệ giữa hai biến và xem liệu chúng có tương quan hay không. Thông qua biểu đồ tương quan, bạn có thể nhìn thấy được sự biến đổi của hai biến và đưa ra kết luận về mối tương quan giữa chúng.

Làm thế nào để sử dụng Biểu Đồ Tương Quan trong quy trình cải tiến?

Đầu tiên, xác định hai biến cần được phân tích và thu thập dữ liệu của chúng. Tiếp theo, tạo biểu đồ tương quan với trục hoành và trục tung tương ứng với hai biến. Sau đó, thẩm định biểu đồ và xem liệu có một mối tương quan dương, mối tương quan âm hay không có mối tương quan giữa hai biến. Kết quả từ biểu đồ tương quan sẽ giúp bạn đưa ra quyết định về tương quan của hai biến và từ đó, đề xuất các biện pháp cải tiến phù hợp.

6. Biểu Đồ Kiểm Soát (Control Chart) – một phần trong bộ 7 QC Tools

Giới thiệu: Biểu đồ kiểm soát là một công cụ quản lý chất lượng dùng để giám sát quá trình và xác định liệu quá trình có ổn định hay không. Khi quá trình ổn định, biểu đồ kiểm soát giúp bạn phát hiện ra những biến đổi không mong muốn và đưa ra các biện pháp khắc phục.

Biểu đồ kiểm soát là gì? Control Chart là gì trong kỳ thi PMP® – Atoha

Cách sử dụng:

  1. Xác định các biến cần giám sát trong quá trình sản xuất.
  2. Thu thập dữ liệu từ quá trình và xây dựng Biểu đồ kiểm soát với các giới hạn kiểm soát (Control Limits) được xác định dựa trên dữ liệu thu thập.
  3. Theo dõi và phân tích biểu đồ kiểm soát để giám sát quá trình sản xuất.

Case Study: Giám sát số lượng lỗi xuất hiện trong quá trình sản xuất hàng ngày.

Giải pháp sử dụng Biểu Đồ Kiểm Soát:

Bước 1: Xác định các biến – “Số lượng lỗi xuất hiện trong quá trình sản xuất hàng ngày.”

Bước 2: Thu thập dữ liệu và xây dựng Biểu đồ kiểm soát:

Ngày Số lượng lỗi
Ngày 1 3
Ngày 2 2
Ngày 3 4
Ngày 4 1
Ngày 5 2
Ngày 6 3
Ngày 7 2
Ngày 8 3
Ngày 9 1
Ngày 10 4

Trung bình (Mean) = (3 + 2 + 4 + 1 + 2 + 3 + 2 + 3 + 1 + 4) / 10 = 2.5

Phạm vi (Range) = 4 – 1 = 3

Cải tiến:

Dựa vào kết quả từ Biểu Đồ Kiểm Soát, công ty đã xác định nguyên nhân gây ra số lượng lỗi tăng lên vào ngày thứ 10 và thực hiện các biện pháp khắc phục sau:

  1. Đánh giá quá trình sản xuất: Tiến hành đánh giá lại quá trình sản xuất để tìm hiểu nguyên nhân gây ra số lượng lỗi tăng lên vào ngày thứ 10.
  2. Đào tạo nhân viên: Công ty đào tạo lại nhân viên tham gia quá trình sản xuất về quy trình làm việc và kỹ năng cần thiết để giảm thiểu lỗi.
  3. Kiểm tra và bảo trì thiết bị: Đảm bảo các thiết bị trong quá trình sản xuất đang hoạt động ổn định và được bảo trì định kỳ để tránh các sự cố gây ra lỗi.
  4. Thực hiện giám sát thêm: Công ty tiếp tục giám sát quá trình sản xuất hàng ngày và thực hiện biểu đồ kiểm soát thường xuyên để đảm bảo quá trình ổn định và giảm thiểu lỗi xuất hiện.

Sau khi thực hiện các biện pháp khắc phục, số lượng lỗi trong quá trình sản xuất đã trở lại ổn định trong giới hạn kiểm soát và công ty đã giảm thiểu các sự cố và tăng hiệu suất sản xuất.

Biểu đồ kiểm soát khiển là gì và tại sao nó quan trọng?

Biểu đồ kiểm soát, một phần trong bộ 7 QC Tools, là một công cụ quản lý chất lượng dùng để giám sát quá trình và xác định liệu quá trình có ổn định hay không. Khi quá trình ổn định, biểu đồ kiểm soát giúp bạn phát hiện ra những biến đổi không mong muốn và đưa ra các biện pháp khắc phục.

Làm thế nào để sử dụng Biểu đồ kiểm soát trong quy trình cải tiến?

Đầu tiên, xác định các biến cần giám sát trong quá trình sản xuất. Tiếp theo, thu thập dữ liệu từ quá trình và xây dựng Biểu đồ kiểm soát với các giới hạn kiểm soát (Control Limits) được xác định dựa trên dữ liệu thu thập. Khi quá trình ổn định, các điểm dữ liệu nằm trong giới hạn kiểm soát. Khi có biến đổi không mong muốn xảy ra, điểm dữ liệu sẽ nằm ngoài giới hạn kiểm soát, từ đó giúp bạn phát hiện và khắc phục nguyên nhân gây ra biến đổi này.

7. Biểu Đồ Pareto (Pareto Chart)

Giới thiệu: Biểu đồ Pareto là một công cụ quản lý chất lượng giúp xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra một vấn đề dựa trên tần suất xuất hiện của chúng. Biểu đồ Pareto giúp bạn tập trung vào các nguyên nhân quan trọng nhất và đưa ra các biện pháp cải tiến phù hợp.

Biểu đồ Pareto là gì? Ý nghĩa và cách vẽ biểu đồ Pareto chart

Cách sử dụng:

  1. Xác định vấn đề cần giải quyết và thu thập dữ liệu về các nguyên nhân có thể gây ra vấn đề đó.
  2. Tính toán tần suất xuất hiện của mỗi nguyên nhân và sắp xếp chúng theo thứ tự giảm dần trên biểu đồ Pareto.
  3. Biểu đồ Pareto giúp bạn nhìn thấy các nguyên nhân quan trọng nhất và tập trung vào giải quyết chúng trước hết.

Case Study: Đánh giá các nguyên nhân gây ra sự cố trong quá trình sản xuất.

Giải pháp sử dụng Biểu Đồ Pareto:

Bước 1: Xác định vấn đề cần giải quyết – “Sự cố trong quá trình sản xuất.”

Bước 2: Thu thập dữ liệu và tính toán tần suất xuất hiện của mỗi nguyên nhân:

Nguyên nhân gây ra sự cố Số lần xuất hiện
Máy móc hỏng 20
Nhân viên không đạt yêu cầu 15
Nguyên vật liệu kém chất lượng 10
Quy trình không hiệu quả 8
Môi trường làm việc không tốt 7
Thiết bị không đáp ứng yêu cầu 5

Kết quả từ Biểu Đồ Pareto cho thấy rõ ràng rằng các nguyên nhân chủ yếu gây ra sự cố trong quá trình sản xuất là “Máy móc hỏng” và “Nhân viên không đạt yêu cầu.” Công ty nên tập trung vào giải quyết hai nguyên nhân này trước hết để giảm thiểu sự cố và nâng cao hiệu suất sản xuất.

Cải tiến:

Dựa vào kết quả từ Biểu Đồ Pareto, công ty đã xác định hai nguyên nhân chủ yếu gây ra sự cố trong quá trình sản xuất là “Máy móc hỏng” và “Nhân viên không đạt yêu cầu.” Do đó, công ty đã tiến hành các biện pháp cải tiến sau:

  1. Bảo trì và sửa chữa máy móc thường xuyên: Thực hiện kiểm tra và bảo trì máy móc định kỳ để đảm bảo hoạt động ổn định và tránh hỏng hóc đột ngột.
  2. Đào tạo và cập nhật kiến thức cho nhân viên: Công ty đảm bảo nhân viên được đào tạo và cập nhật kiến thức liên quan đến quy trình làm việc và kỹ năng cần thiết để đạt yêu cầu chất lượng.

Sau khi thực hiện các biện pháp cải tiến, công ty đã giảm thiểu sự cố trong quá trình sản xuất và tăng hiệu suất làm việc của nhân viên, từ đó cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ.

Biểu đồ Pareto là gì và tại sao nó quan trọng?

Biểu đồ Pareto, một phần trong bộ 7 QC Tools,  là một công cụ quản lý chất lượng giúp xác định các nguyên nhân quan trọng nhất gây ra một vấn đề dựa trên tần suất xuất hiện của chúng. Biểu đồ Pareto giúp bạn tập trung vào các nguyên nhân quan trọng nhất và đưa ra các biện pháp cải tiến phù hợp.

Làm thế nào để sử dụng Biểu Đồ Pareto trong quy trình cải tiến?

Đầu tiên, xác định vấn đề cần giải quyết và thu thập dữ liệu về các nguyên nhân có thể gây ra vấn đề đó. Tiếp theo, tính toán tần suất xuất hiện của mỗi nguyên nhân và sắp xếp chúng theo thứ tự giảm dần trên biểu đồ Pareto. Biểu đồ Pareto sẽ giúp bạn nhìn thấy được các nguyên nhân quan trọng nhất và tập trung vào giải quyết chúng trước hết.

Kết Luận

Việc cải tiến quy trình sản xuất và chất lượng là một phần quan trọng trong việc đưa doanh nghiệp lên tầm cao mới. Với sự hỗ trợ của 7 QC Tools này, bạn có thể phân tích và hiểu rõ hơn về các nguyên nhân tiềm ẩn của một vấn đề, từ đó đưa ra các biện pháp cải tiến hiệu quả và nâng cao hiệu suất của doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

Q. Những cộng đồng chuyên gia Lean Six Sigma nào cho các doanh nghiệp tại Việt Nam?

Quý độc giả có thể tham gia các nhóm chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm bổ ích qua các kênh sau:

Học Lean Six Sigma ở đâu, tham khảo ngay lịch học: Lean Six Sigma danh cho doanh nghiệp và chuyên gia.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *